• /¸i:kwi´æηgjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) đều góc, đẳng giác

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) đẳng giác, có góc bằng nhau

    (adj) đẳng giác, có góc bằng nhau

    Toán & tin

    đẳng giác, có góc bằng nhau; bảo giác

    Xây dựng

    đều góc

    Điện lạnh

    đều (góc)

    Kỹ thuật chung

    đẳng giác
    equiangular spiral
    điều khiển đẳng giác
    equiangular spiral
    đường xoắn ốc đẳng giác
    equiangular spiral antenna
    ăng ten xoắn ốc đẳng giác
    equiangular transformation
    phép biến đổi đẳng giác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X