• /is´keipmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lối thoát ra
    Cái hồi (ở đồng hồ)
    (kỹ thuật) sự thoát

    Chuyên ngành

    Vật lý

    cấu con ngựa
    cấu hãm

    Kỹ thuật chung

    con ngựa
    escapement mechanism
    cấu con ngựa
    sự cản
    sự kìm hãm
    sự thải
    sự thoát
    expand escapement
    sự thoát mở rộng
    line escapement
    sự thoát khỏi dòng
    sự ức chế
    sự xả
    thoát ra
    escapement point
    điểm thoát ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X