-
Thông dụng
Danh từ
Máy móc, cơ cấu, cơ chế, thể chế (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
- the mechanism of government
- cơ cấu chính quyền
- the management mechanism
- thể chế quản lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparatus , appliance , black box * , components , contrivance , doohickey * , gadget , gears , gimmick , innards , instrument , machinery , motor , structure , system , tool , workings , works , agency , execution , functioning , medium , operation , performance , procedure , process , technique , agent , instrumentality , instrumentation , intermediary , organ , catch , component , device , engine , gear , means , method
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ