• /is´tɔpl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận trước của chính người đó)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cấm nói ngược
    licensee estoppel
    sự cấm nói ngược
    cấm nói trái lời chứng trước
    ngăn không cho cải chính
    sự cấm nói ngược
    sự cấm nói trái lời chứng trước
    sự cấm phản cung
    sự không cho phủ nhận
    sự ngăn không cho cho nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X