• /´eθein/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Etan

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    CH3CH3
    etan (hóa dầu)

    Kỹ thuật chung

    etan
    ethane freon
    freon dẫn xuất từ etan
    ethane freon
    freon dẩn xuất từ etan
    ethane freon
    freon gốc etan
    ethane freon
    gốc etan
    ethane series
    dãy etan
    ethane series
    seri etan
    ethane-series refrigerant
    môi chất lạnh dãy etan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X