• /´i:tiou¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    blanch , bleach , wan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X