• /bliːtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất tẩy trắng

    Động từ

    Tẩy trắng, chuội

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm mất màu
    làm phai màu
    làm trắng
    tẩy trắng
    bleach liquid
    dung dịch tẩy trắng
    bleach out
    bột (đã) tẩy trắng
    bleach powder
    bột tẩy trắng

    Kinh tế

    tẩy trắng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    blacken , darken , yellow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X