• /,evə'mɔ:/

    Thông dụng

    Phó từ

    Mãi mãi, đời đời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dai dẳng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    eternally , ever , forever , continually

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X