• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( the Exchequer) Bộ Tài chính Anh
    the Chancellor of the Exchequer
    Bộ trưởng Bộ Tài chính Anh
    Kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia
    Tiền riêng
    ( Exchequer) (sử học) toà án tài chính (toà án Anh ngày xưa phụ trách về vụ (tài chính)) ( (cũng) Court of Exchequer)

    Kinh tế

    bộ tài chánh
    bộ tài chính
    exchequer bill
    chứng khoán bộ tài chính
    công khố
    exchequer bill
    công khố phiếu
    exchequer bond
    trái phiếu công khố
    ngân khố
    exchequer return
    báo cáo ngân khố
    ngân khố quốc gia
    quốc khố
    tài lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X