• /ig´zɔ:stibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết
    Có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu hết mọi mặt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vét kiệt được
    normal exhaustible
    vét kiệt chuẩn được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    limited , modest , inadequate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X