-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bound , bounded , checked , circumscribed , confined , constrained , controlled , curbed , defined , delimited , determinate , finite , fixed , hampered , hemmed in , local , modified , narrow , particular , precise , qualified , reserved , restrained , sectional , topical , cramped , diminished , faulty , ineffectual , insufficient , little , mean , minimal , paltry , poor , reduced , restricted , set , small , unsatisfactory , narrow-minded , petty , small-minded , insular , parochial , provincial , small-town , conditioned , few , inadequate , ltd , scanty , short
Từ trái nghĩa
adjective
- indefinite , limitless , unbounded , unlimited , unrestricted , adequate , ok , satisfactory , sufficient
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ