• Exothermic

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /¸eksou´θə:mik/

    Thông dụng

    Cách viết khác exothermal

    Như exothermal

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bị giãn nở

    Điện lạnh

    phóng nhiệt
    tỏa năng

    Kỹ thuật chung

    ngoại nhiệt
    phóng năng
    tỏa nhiệt
    exothermic exothermic process
    quá trình tỏa nhiệt
    exothermic reaction
    phản ứng tỏa nhiệt
    exothermic transformation
    biến đổi tỏa nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X