• (đổi hướng từ Expatriated)
    /iks´pætri¸eit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sinh sống, làm việc ở nước ngoài
    Bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi

    Danh từ

    Người sinh sống, làm việc ở nước ngoài
    Người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi

    Ngoại động từ

    Đày biệt xứ
    to expatriate oneself
    tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người đi biệt xứ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X