• /iks´tensibl/

    Thông dụng

    Cách viết khác extendible

    Tính từ

    Có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra
    Có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng
    (pháp lý) có thể bị tịch thu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giãn được

    Kinh tế

    có thể giãn nở
    có thể kéo dài

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X