-
Factually
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Phó từ
Dựa trên sự thật, đúng như sự thật
- historical events must be factually recorded
- các sự kiện lịch sử phải được ghi lại đúng như sự thật
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ