• (đổi hướng từ Farted)
    /fɑrt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh rắm
    Người bị khinh miệt

    Động từ

    Đánh rắm
    to fart around
    tỏ ra lố bịch

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    gas , vapors , wind

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X