• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Thuận lợi, tốt đẹp
    Today's political situation influences our business favourably
    Tình hình chính trị hiện nay ảnh hưởng thuận lợi đến việc kinh doanh của chúng ta
    the old man looked favourably at the orphans
    ông lão nhìn những đứa trẻ mồ côi với vẻ thiện cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X