• (đổi hướng từ Faxed)
    /fæks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản fax

    Động từ

    Gửi dưới hình thức fax, đánh fax
    to fax a quotation
    đánh fax một bản báo giá, gửi bản báo giá dưới hình thức fax

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đánh fax (một văn bản...)
    gởi bằng fax

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X