• /fə:´mentə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất gây men; thùng gây men

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    thùng lên men

    Kinh tế

    thiết bị lên men
    closed fermenter
    thiết bị lên men kiểu kín
    open fermenter
    thiết bị lên men kiểu hở
    thùng lên men

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X