• /'fɪl,ʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lấp đầy, sự nhét đầy, sự nạp đầy nhiên liệu

    Xây dựng

    sự lắp đầy

    Kỹ thuật chung

    đổ đầy
    lấp đầy
    sự đổ đầy
    tràn ngập
    fill-up water storage reservoir
    hồ chứa nước tràn ngập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X