• /ˈrɛzərˌvwɑr/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hồ chứa, bể chứa nước (tự nhiên, nhân tạo); đồ chứa (chất lỏng)
    Kho, kho dự trữ, nguồn cung cấp (sự kiện..)
    a reservoir of knowledge
    kho kiến thức
    a reservoir of strength
    nguồn sức mạnh

    Ô tô

    bể chứa nhiên liệu
    bình chứa chất lỏng

    Giải thích VN: Là bình chứa dung dịch chảy tràn vào khi thể tích dung dịch tăng lên do nhiệt độ cao.

    bình chứa nhiên liệu
    thùng chứa, bình chứa (chất lỏng)

    Toán & tin

    kho, vật chứa

    Vật lý

    bể chứa (chất lỏng)

    Xây dựng

    bể rãnh

    Y học

    kho, ổ chứa, bể chứa, nguồn

    Kỹ thuật chung

    bể chứa
    annual storage reservoir
    bể chứa nước trong năm
    clear-water reservoir
    bể chứa nước trong
    compensator reservoir
    bể chứa bù
    compensator reservoir
    bể chứa điều áp
    earth reservoir
    bể chứa ngầm
    earthen reservoir
    bể chứa đào xuống đất
    equalizing reservoir
    bể chứa nước điều hòa
    life of reservoir
    tuổi thọ bể chứa nước
    reservoir lining
    lớp lát bể chứa
    reservoir pressure
    áp suất bể chứa
    storage reservoir
    bể chứa nước
    underground gas storage reservoir
    bể chứa khí ngầm
    underground storage reservoir
    bể chứa ngầm
    unsealed reservoir
    bể chứa không kín
    usable reservoir storage
    dung tích có ích bể chứa
    void rate (reservoir)
    hệ số rỗng (của bể chứa)
    water reservoir
    bể chứa nước
    bể chứa nước
    annual storage reservoir
    bể chứa nước trong năm
    clear-water reservoir
    bể chứa nước trong
    equalizing reservoir
    bể chứa nước điều hòa
    life of reservoir
    tuổi thọ bể chứa nước
    bể chứa xăng dầu
    bể thu nước
    bình chứa

    Giải thích EN: A tank, receptacle, or other repository that is used to hold and store water or another fluid.

    Giải thích VN: Một bể, đồ đựng hay các chỗ chứa khác được dùng để giữ và trữ nước hay các chất lỏng khác.

    air reservoir
    bình chứa gió nén
    air-reservoir
    bình chứa khí ép
    coolant reservoir
    bình chứa chất tải lạnh
    dry reservoir
    bình chứa hơi khô
    heat reservoir
    bình chứa nhiệt
    liquid refrigerant reservoir
    binh chứa môi chất lạnh lỏng
    liquid refrigerant reservoir
    bình chứa môi chất lạnh lỏng
    oil reservoir
    bình chứa dầu
    oil separation reservoir
    bình (chứa để) tách dầu
    refrigerant reservoir
    bình chứa môi chất lạnh
    toner reservoir
    bình chứa mực
    hồ chứa

    Giải thích EN: Specifically, a large area, natural or artificial, that holds water for a municipal water supply or for such other purposes as irrigation or recreation..

    Giải thích VN: Một khu vực rộng, tự nhiên hay nhân tạo, giữ nước nhằm mục đích cấp nước cho thành phố hay cho các mục đích khác như tưới tiêu hay giải trí.

    annual storage reservoir
    hồ chứa nước trong năm
    balancing reservoir
    hồ chứa nước điều hòa
    catchment area of reservoir
    lưu vực hồ chứa
    compensating reservoir
    hồ chứa nước điều hòa
    emergency reservoir operation
    sự cấp cứu hồ chứa
    fill-up water storage reservoir
    hồ chứa nước chảy đến
    fill-up water storage reservoir
    hồ chứa nước tràn ngập
    flood control reservoir
    hồ chứa chống lũ
    flood control reservoir
    hồ chứa lũ
    flood storage reservoir
    hồ chứa lũ
    hydraulic reservoir
    hồ chứa nước thủy lực
    impounding reservoir
    hồ chứa đa dụng
    irrigation reservoir
    hồ chứa để tưới ruộng
    power electric reservoir
    hồ chứa để phát điện
    power reservoir
    hồ chứa để phát điện
    regulating reservoir
    hồ chứa điều chỉnh được
    regulating reservoir
    hồ chứa nước điều tiết
    regulation reservoir operation
    thao tác điều tiết hồ chứa
    replenishment of reservoir
    sự làm đầy lại hồ (chứa)
    reservoir basin
    hồ chứa dự trữ nước
    reservoir bottom gate
    cửa đáy hồ chứa
    reservoir bottom sector gate
    cửa quạt đáy hồ chứa
    reservoir capacity
    dung tích hồ chứa nước
    reservoir design flood
    lũ thiết kế hồ chứa
    reservoir ecology
    sinh thái hồ chứa
    reservoir elevation
    mức nước hồ chứa
    reservoir foundation
    lòng hồ chứa
    reservoir hydraulicking
    thủy lực học hồ chứa
    reservoir life
    tuổi thọ hồ chứa nước
    reservoir loss
    tổn hao nước hồ chứa
    reservoir operation
    sự vận hành hồ chứa
    reservoir precipitation
    lượng mưa mặt hồ chứa
    reservoir regime
    chế độ hồ chứa
    reservoir storage
    dung tích hồ chứa nước
    reservoir surface
    mặt hồ chứa nước
    reservoir yield
    dòng chảy vào hồ chứa
    secondary reservoir
    hồ chứa nước phụ
    secondary reservoir
    hồ chứa nước phụ (ở thượng lưu)
    single purpose reservoir operation
    sự khai lợi hồ chứa đơn dụng
    storage reservoir
    hồ chứa nước
    volume of reservoir
    dung tích hồ chứa
    water reservoir
    hồ chứa nước
    hồ chứa nước
    annual storage reservoir
    hồ chứa nước trong năm
    balancing reservoir
    hồ chứa nước điều hòa
    compensating reservoir
    hồ chứa nước điều hòa
    fill-up water storage reservoir
    hồ chứa nước chảy đến
    fill-up water storage reservoir
    hồ chứa nước tràn ngập
    hydraulic reservoir
    hồ chứa nước thủy lực
    regulating reservoir
    hồ chứa nước điều tiết
    reservoir capacity
    dung tích hồ chứa nước
    reservoir life
    tuổi thọ hồ chứa nước
    reservoir storage
    dung tích hồ chứa nước
    reservoir surface
    mặt hồ chứa nước
    secondary reservoir
    hồ chứa nước phụ
    secondary reservoir
    hồ chứa nước phụ (ở thượng lưu)
    hồ
    hồ nhân tạo
    két
    kho chứa
    kho dự trữ
    đồ chứa
    máy khoan xoắn
    phi chứa nước
    thùng
    brake-fluid reservoir
    thùng chất lỏng
    brine reservoir
    thùng chứa nước muối
    equalizing reservoir
    thùng điều chỉnh
    equalizing reservoir
    thùng đối trọng
    equalizing reservoir
    thùng gió bình quân
    hydraulic fluid reservoir
    thùng chứa chất lỏng thủy lực
    main air-reservoir
    thùng gió chính
    main air-reservoir pressure
    áp lực thùng gió chính
    main reservoir pipe
    đường ống dẫn thùng gió chính
    oil reservoir
    thùng dầu
    recharging of the reservoir
    nạp lại gió thùng gió phụ
    reservoir drain cock
    van xả nước thùng gió
    reservoir filling time
    thời gian nạp gió thùng gió
    reservoir trap
    quang treo thùng gió
    supply reservoir
    thùng gió cung cấp
    timing reservoir
    thùng gió thời gian
    thùng chứa xăng dầu
    tầng chứa
    anticlinal reservoir
    tầng chứa dạng nếp lồi
    brine reservoir
    tăng chứa nước muối
    layer reservoir
    tầng chứa dạng lớp
    lenticular reservoir
    tầng chứa dạng thấu kính
    multilayer reservoir
    tầng chứa nhiều lớp
    multilayer reservoir
    tầng chứa nhiều vỉa
    reservoir energy
    năng lượng của tầng chứa (dầu, khí)
    reservoir engineering
    cơ chế tầng chứa
    reservoir engineering
    kỹ thuật tầng chứa
    reservoir pressure
    áp suất tầng chứa
    unsealed reservoir
    tầng chứa không kín
    vỉa dầu

    Kinh tế

    bể chứa nước
    scouring reservoir
    bể chứa nước rửa
    scouring reservoir
    bể chứa nước sạch

    Nguồn khác

    Môi trường

    Hồ chứa
    Một vùng trũng tự nhiên hay nhân tạo bất kỳ dùng để chứa, điều hòa hoặc kiểm soát lượng nước.


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X