-
Chuyên ngành
Toán & tin
bộ nhớ
- carry storage
- (máy tính ) bộ nhớ chuyển dịch
- dielectric storage
- (máy tính ) bộ nhớ điện môi
- digital storage
- bộ nhớ chữ số
- electric(al) storage
- bộ nhớ điện
- erasable storage
- bộ nhớ xoá được
- external storage
- (máy tính ) bộ nhớ ngoài
- information storage
- sự bảo quản thông tin
- intermediate storage
- (máy tính ) bộ nhớ trung gian
- internal storage
- (máy tính ) bộ nhớ trong
- magnetic storage
- bộ nhớ từ tính
- mechanical storage
- (máy tính ) bộ nhớ cơ khí
- non-cyclic storage
- bộ nhớ không tuần hoàn
- photographic storage
- (máy tính ) bộ nhớ ảnh
- rapid-access storage
- bộ nhớ nhanh
- sum storage
- cái tích luỹ tổng
- waveguide storage
- (máy tính ) bộ nhớ bằng sóng
Kỹ thuật chung
bể chứa
- annual storage basin
- bể chứa nước trong năm
- annual storage reservoir
- bể chứa nước trong năm
- binder storage tank
- bể chứa chất dính
- daily storage basin
- bể chứa nước hàng ngày
- gasholder-typed storage
- kho kiểu bể chứa khí
- gross storage capacity
- dung tích toàn bộ bể chứa
- ground oil storage tank
- bể chứa dầu trên mặt đất
- liquefied gas storage tank
- bể chứa ga lỏng
- oil storage tanks
- bể chứa dầu
- overhead water-storage tank
- bể chứa có áp
- overhead water-storage tank
- bể chứa nước trên cao
- pump storage scheme
- sơ đồ bể chứa được bơm
- safety storage tank
- bể chứa an toàn
- seasonal storage basin
- bể chứa nước trong mùa
- storage pond
- bể chứa nước xả
- storage reservoir
- bể chứa nước
- storage stank
- bể chứa lưu giữ
- underground gas storage reservoir
- bể chứa khí ngầm
- underground oil storage
- bể chứa dầu ngầm dưới đất
- underground storage reservoir
- bể chứa ngầm
- usable reservoir storage
- dung tích có ích bể chứa
- vertical storage tank
- bể chứa kiểu thẳng đứng
- water storage basin
- bể chứa nước
- weekly storage basin
- bể chứa nước trong tuần
- winter storage basin
- bể chứa nước trong mùa đông
bộ lưu trữ
Giải thích VN: Bộ phận của máy điện toán trong đó có các chỉ dẫn và tin tức được lưu trữ lại để tính toán hoặc xử lý.
hồ chứa
- annual storage reservoir
- hồ chứa nước trong năm
- catchment area of storage
- lưu vực hồ chứa
- fill-up water storage reservoir
- hồ chứa nước chảy đến
- fill-up water storage reservoir
- hồ chứa nước tràn ngập
- flood storage reservoir
- hồ chứa lũ
- flood-control storage
- hồ chứa điều tiết lũ
- highest water storage level
- mức nước cao nhất trong hồ chứa
- offstream storage
- hồ chứa nước ao
- regulator storage
- hồ chứa nước điều hòa
- reservoir storage
- dung tích hồ chứa nước
- storage basin
- hồ chứa nước
- storage basin
- hồ chứa nước trên cao
- storage capacity
- dung tích hồ chứa
- storage curve
- đường cong-chiều cao-dung tích (trong hồ chứa)
- storage cycle
- chu trình tích tụ (hồ chứa nước)
- storage dam
- đập (của) hồ chứa nước
- storage elevation
- mức nước hồ chứa
- storage irrigation
- tưới bằng hồ chứa
- storage parameter
- thông số hồ chứa
- storage pond
- hồ chứa nước
- storage project
- dự án hồ chứa
- storage reservoir
- hồ chứa nước
- storage water level
- mực nước hồ chứa
- surcharge storage
- dung tích dự trữ (phòng lũ của hồ chứa nước)
- total storage
- dung lương toàn bộ (của hồ chứa)
- total storage
- dung lượng toàn bộ (của hồ chứa)
- total storage capacity
- dung tích toàn phần hồ chứa
- upper storage basin
- hồ chứa nước
- upper storage basin
- hồ chứa nước trên cao
- usable storage
- dung lượng có ích (của hồ chứa)
- volume of storage
- dung tích hồ chứa
- water basin regulated storage
- dung tích động của hồ chứa nước
- water storage basin
- hồ chứa nước
- water storage capacity
- dung tích của hồ chứa nước
- working storage
- dung lượng làm việc (của hồ chứa)
lưu trữ
Giải thích VN: Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.
sự bảo quản
- carbon dioxide gas storage
- sự bảo quản khí CO2
- chilled storage
- sự bảo quản lạnh
- cold storage
- sự bảo quản lạnh
- commercial cold storage
- sự bảo quản lạnh thương nghiệp
- gas storage
- sự bảo quản khí
- information storage
- sự bảo quản thông tin
- intermediate cold storage
- sự bảo quản trung gian
- lease storage
- sự bảo quản tại mỏ
- long-term refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh lâu dài
- low-time storage
- sự bảo quản ngắn ngày
- prolonged refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh lâu dài
- refrigerated gas storage
- sự bảo quản bằng khí lạnh
- refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh
- reserve storage
- sự bảo quản dự trữ
- short-time refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh ngắn hạn
- sub-zero storage
- sự bảo quản ở nhiệt độ dưới 00F (-17, 8oC)
- subsurface storage
- sự bảo quản dưới đất
- subterranean storage
- sự bảo quản dưới đất
- temporary storage
- sự bảo quản tạm thời
- underground storage
- sự bảo quản dưới đất
- underground storage
- sự bảo quản ngầm
sự tích trữ
- energy storage
- sự tích trữ năng lượng
- power storage
- sự tích trữ năng lượng
- pumped storage
- sự tích trữ bằng bơm (bơm tích năng)
- storage of refrigeration
- sự tích trữ lạnh
- underground storage
- sự tích trữ ngầm
Kinh tế
sự bảo quản
- Bin storage
- Sự bảo quản bằng Silô
- buffer storage
- sự bảo quản lượng dự trữ
- bulk storage
- sự bảo quản không bao chứa
- bulk storage
- sự bảo quản trần
- chilled storage
- sự bảo quản ở trạng thái lạnh
- cold storage
- sự bảo quản lạnh
- control storage
- sự bảo quản kiểm tra
- frozen storage
- sự bảo quản ở trạng thái đông lạnh
- long-term refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh lâu dài
- low-temperature storage
- sự bảo quản ở nhiệt độ thấp
- mixed storage
- sự bảo quản lẫn lộn
- palletized storage
- sự bảo quản trên khay
- postharvest storage
- sự bảo quản sau thu hoạch
- refrigerated gas storage
- sự bảo quản phối hợp lạnh và khô
- refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh
- short-term refrigerated storage
- sự bảo quản lạnh thời gian ngắn
- subsurface storage
- sự bảo quản dưới đất
- temporary storage
- sự bảo quản ngắn hạn
- temporary storage
- sự bảo quản tạm thời
- where-ground storage
- sự bảo quản không mái che
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambry , arcade , argosy , arsenal , boutique , cache , commissary , depository , depot , emporium , entrepot , larder , magazine , mall , repertory , repository , stash , stockpile , storehouse , trading post
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ