• /´fainəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạtt
    a finable infringement
    một trường hợp vi phạm đáng bị phạt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có thể bị phạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X