• /´faiə¸brik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gạch chịu lửa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    gạch chịu lửa
    fire brick lined chimney
    ống khói lót gạch chịu lửa
    fire-brick lined
    được lót gạch chịu lửa
    fire-brick lining
    khối xây (gạch) chịu lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X