• /´tʃimni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống khói
    Lò sưởi
    Thông phong đèn, bóng đèn
    Miệng (núi lửa)
    Khe núi, hẽm (núi)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ống khói

    Giải thích EN: A vertical flue or passageway in a building, that draws up combustion by-products from a stove, furnace, or fireplace.

    Giải thích VN: Một ống khói hoặc một đường thoát thẳng đứng trong một tòa nhà để hút khói hay các khí thoát ra khi cháy từ bếp lò, lò sưởi.

    annual element of chimney
    khoanh ống khói
    base of chimney
    chân ống khói
    bricklaying of chimney stack cap
    khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)
    chimney ash-pit
    bờ tro của ống (khói)
    chimney bar
    thanh ống khói
    chimney breast
    bệ ống khói
    chimney cap
    mũ ống khói
    chimney cope
    đầu ống khói
    chimney draft
    sức hút trong ống khói
    chimney flashing
    lớp chống thấm ống khói
    chimney flue swabbing
    sự thông ống khói lò sưởi
    chimney gutter
    máng xối ống khói
    chimney head
    đầu ống khói
    chimney hood
    chụp hút ống khói
    chimney lining
    lớp lót ống khói
    chimney shaft
    trục ống khói
    chimney shaft component
    đoạn thân ống khói
    chimney soot
    bồ hóng ống khói
    chimney stack
    cụm ống khói
    chimney supporting tower
    bầu đỉnh ống khói
    chimney throat
    họng ống khói
    concrete chimney
    ống khói bê tông
    detached chimney
    ống khói đứng riêng
    factory chimney
    ống khói nhà máy
    fire brick lined chimney
    ống khói lót gạch chịu lửa
    interior chimney
    ống khói trong nhà
    internal brick corbel (supportinglining of chimney stack)
    côngxon (bên trong) thân ống khói
    isolated chimney
    ống khói biệt lập
    making of chimney stack flashing
    sự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi)
    masonry chimney
    ống khói bằng khối xây
    metal chimney
    ống khói kim loại
    multiple-flue chimney
    ống khói nhiều thân
    radial chimney brick
    gạch hướng tâm trong ống khói
    reinforced concrete chimney
    ống khói bê tông cốt thép
    steel chimney
    ống khối bằng thép
    steel plate chimney
    ống khói bằng thép
    stove-supported chimney stack
    ống chụp (ống khói)
    ống khói (lò sưởi)
    bricklaying of chimney stack cap
    khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)
    chimney flue swabbing
    sự thông ống khói lò sưởi
    making of chimney stack flashing
    sự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi)

    Kỹ thuật chung

    đường dẫn khói
    chimney flue
    đường (dẫn) khói
    đường khói
    lò sưởi
    bricklaying of chimney stack cap
    khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)
    chimney arch
    vòm lò sưởi
    chimney back
    lưng lò sưởi
    chimney base
    nền lò sưởi
    chimney flue swabbing
    sự thông ống khói lò sưởi
    chimney heating
    làm nóng lò sưởi
    chimney jambs
    bờ dọc lò sưởi
    chimney jambs
    mặt nghiêng tường lò sưởi
    chimney soot
    bồ hóng lò sưởi
    chimney throat
    chỗ thắt lò sưởi
    making of chimney stack flashing
    sự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi)
    lò sưởi tường
    ống hút thoát khí

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X