• /´faiə¸said/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi
    to sit at the fireside
    ngồi bên lò sưởi
    (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình
    a fireside scene
    cảnh sống gia đình
    a fireside chat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X