-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose * , cajoler , charmer , fawner , flunkey , lackey , puffer , sweet talker , sycophant , teacher’s pet , toady , yes-person * , adulator , courtier , apple-polisher , blandisher , eulogist , flunky , jenkins , lickspittle , panegyrist , pickthank , wheedler
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ