• /'læki/

    Thông dụng

    Cách viết khác lacquey

    Danh từ

    Người hầu, đầy tớ
    Kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai
    the imperialist and their lackeys
    bọn đế quốc và tay sai của chúng


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X