• /flʌnk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

    Hỏng (thi)
    to flunk the examination
    hỏng thi, thi trượt
    Đánh hỏng, làm thi trượt

    Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)

    Hỏng thi, thi trượt
    Chịu thua, rút lui
    to flunk out
    (thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...)


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    miss , drop out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X