• Xây dựng

    tháo sà lan ra khỏi đoàn tàu

    Người bỏ học giữa chừng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    begin , carry out , engage , join

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X