• /´flu:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có đường rãnh (cột)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) có rãnh, có khía

    Hóa học & vật liệu

    được khía rãnh

    Kỹ thuật chung

    dạng sóng
    lăn hoa
    lăn vân
    rãnh
    fluted filter
    bộ lọc có rãnh màng
    fluted reamer
    dao được khoét rãnh
    straight-fluted drill
    mũi khoan rãnh thẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X