-
Chuyên ngành
Toán & tin
(điều khiển học ); (vật lý ) cái lọc, bộ lọc, máy lọc
- all-pass filter
- máy lọc pha
- amplitude filter
- máy lọc biên độ
- band filter
- máy lọc giải
- band-elimination filter
- máy lọc khử theo giải
- bandpass filter
- cái lọc băng (giải)
- elamping filter
- cái lọc được giữ cố định
- compensating filter
- cái lọc bổ chính
- discontinuous filter
- máy lọc xung
- feedback filter
- cái lọc hệ ngược
- frequency filter
- cái lọc tần số
- high-pass filter
- cái lọc sao
- infinite memory filter
- bộ lọc có nhớ vô hạn
- interference filter
- máy lọc chống nhiễu loạn
- lossless filter
- máy lọc không hao
- low-pass filter
- máy lọc các tần thấp
- mode filter
- cái lọc kiểu sóng
- noise filter
- cái lọc tiếng ồn, nhiễu
- nonlinear filter
- bộ lọc không tuyến tính
- normalized filter
- bộ lọc được chuẩn hoá
- optimun filter
- bộ lọc tối ưu
- output filter
- máy lọc (có) lối ra
- predicting filter
- cái lọc tiên đoán
- pulsed filter
- máy lọc xung
- seperation filter
- cái lọc tách
- stable filter
- cái lọc ổn định
- suppression filter
- máy lọc chẵn
- total filter
- bộ lọc phức
- tuned filter
- cái lọc cộng hưởng
- wave filter
- cái lọc sóng
Điện lạnh
phin lọc
- activated carbon [charcoal] filter
- phin lọc thanh hoạt tính
- air filter
- phin lọc không khí
- air filter unit
- bộ phin lọc không khí
- air filter unit
- tổ phin lọc không khí
- bag filter
- phin lọc kiểu túi
- coarse filter
- phin lọc khô
- coarse filter
- phin lọc thô
- dust filter
- phin lọc bụi
- filter efficiency
- hiệu quả của phin lọc
- filter efficiency
- hiệu suất phin lọc
- filter element
- bộ phận phin lọc
- filter medium
- môi trường phin lọc
- filter medium
- vật liệu phin lọc
- filter section
- cụm phin lọc
- filter section
- khu vực phin lọc
- gas filter
- phin lọc (chất) khí
- gas filter
- phin lọc khí
- high-efficiency filter
- phin lọc hiệu quả
- in-line filter
- phin lọc bố trí sẵn
- in-line filter
- phin lọc lắp sẵn
- oil filter
- phin lọc dầu
- primary filter
- phin lọc sơ cấp
- refrigerated filter
- phin lọc được làm lạnh
- replaceable filter
- phin lọc thay thế được
- sand filter
- phin lọc cát
- throw-away filter
- phin lọc vứt bỏ (sau khi sử dụng)
- wet filter
- bộ lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt)
- wet filter
- phin lọc ướt (phin lọc không khí dạng ướt)
Kỹ thuật chung
bình lọc
- absorbent type filter
- bình lọc loại hút thấm
- air-filter
- bình lọc gió
- air-filter
- bình lọc khí trời
- filter flask
- bình lọc hút
- fuel filter
- bình lọc nhiên liệu
- oil filter
- bình lọc nhớt
- oil filter element
- ruột bình lọc dầu
bộ lọc
Giải thích VN: Trong DOS và UNIX, đây là việc thu nhặt tín hiệu lối vào từ một thiết bị hoặc một tệp rồi đưa nó qua một lệnh để cải biến thông tin trước khi cho hiển thị kết quả. Các lệnh lọc của DOS gồm có MORE (cuộn dọc các kết quả ra, hết màn hình này đến màn hình khác), FIND (tìm văn bản), và SORT (sắp xếp theo thứ tự của các ký tự ASCII).
mạch lọc
Giải thích EN: Any device or process that serves to screen out something; specific uses include: a device used by a feedback control system to improve performance or achieve stability. Also, compensator..
Giải thích VN: Một thiết bị hay một quá trình được sử dụng để hiển thị một thông tin nào đấy; bao gồm những chức năng sau: một thiết bị được hệ thống điều khiển thông tin hồi tiếp sử dụng để cải thiện hiệu suất hay đạt được sự ổn định của thông tin. Cũng được gọi là bộ Bù.
- adaptive filter
- mạch lọc thích ứng
- choke input filter
- mạch lọc với cuộn dây nhập
- filter circuit
- các mạch lọc
- Gaussian filter circuit
- mạch lọc Gauss
- high pass filter
- mạch lọc qua cao tần
- L-section filter
- mạch lọc hình L
- low pass filter
- mạch lọc thông hạ
- passive filter circuit
- mạch lọc thụ động
- pi-section filter
- mạch lọc hình Pi
- R.C filter net work
- mạch lọc R.C
- R.C filter net work
- mạch lọc RC
- RC filter circuit
- mạch lọc RC
máy lọc
Giải thích EN: Any device or process that serves to screen out something; specific uses include:a device or porous substance through which a gas or a liquid is passed in order to remove solids or impurities.
Giải thích VN: Bất cứ một thiết bị hoặc một quá trình nào dùng để lọc sạch môt cái gi đó, đặc biệt: một dụng cụ hoặc một chất liệu xốp, qua đó khí hoặc chất lỏng sẽ đi qua để mang đi các chất rắn hoặc tạp chất.
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ