• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao
    (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu

    Ô tô

    dao xoáy xi lanh

    Toán & tin

    dụng cụ khoan (giếng)

    Xây dựng

    dụng cụ khoan rộng (giếng)
    dụng cụ nong rộng

    Kỹ thuật chung

    dao doa
    dao khoét
    adjustable reamer
    dao khoét điều chỉnh được
    end mill reamer
    dao khoét mặt đầu
    end mill reamer
    mũi dao khoét mặt đầu
    terminal reamer
    dao khoét đầu cuối
    máy doa
    mũi dao
    mũi doa
    mũi doa thủ công
    mũi khoan
    drill reamer
    mũi khoan doa
    hollow reamer
    mũi khoan doa rỗng
    rotary reamer
    mũi khoan doa quay

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Mũi doa, dao doa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X