• /fɔb/

    Thông dụng

    Danh từ
    Túi đồng hồ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi
    Ngoại động từ
    Cho vào túi, đút vào túi
    Đánh lừa, lừa dối, lừa bịp
    ( + off) đánh tráo
    to fob something off upon somebody; to fob someone off with something
    đánh tráo cho ai cái gì (xấu hơn)
    Viết tắt của free on board
    (thương mại) người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã chất xong xuôi trên tàu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X