• /´fut¸stu:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế để chân
    God's footstool
    footstool of the Almighty
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ottoman , hassock , stool

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X