• /´fɔ:r¸a:m/

    Thông dụng

    Danh từ
    (giải phẫu) cẳng tay
    ngoại động từ
    Chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sẵn sàng chiến đấu...)
    forewarned is forearmed
    biết trước là sẵn sàng trước
    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X