• /´fɔ:¸leg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân trước (của thú vật)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chân trước
    foreleg skewer
    chốt cố định chân trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X