• /'fræk∫əneit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (hoá học) cắt phân đoạn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tách chiết

    Xây dựng

    phân cỡ (hạt)
    tách từng phần

    Kỹ thuật chung

    cất phân đoạn
    phân đoạn

    Kinh tế

    chưng cất
    tách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X