• /¸frægmən´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vỡ ra từng mảnh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự làm vụn

    Toán & tin

    sự chia rời
    file fragmentation
    sự chia rời tệp

    Kỹ thuật chung

    phân đoạn
    ARCNET Fragmentation Protocol (ARFP)
    Giao thức phân đoạn ARCNET
    FF file fragmentation
    sự phân đoạn tập tin
    file fragmentation
    sự phân đoạn tệp
    Fragmentation Protocol (VINES) FRS (FRP)
    Giao thức phân đoạn (VINES) FRS
    storage fragmentation
    sự phân đoạn bộ nhớ
    phân mảnh
    FF file fragmentation
    sự phân mảnh tập tin
    fragmentation index
    chỉ số phân mảnh
    sự phân đoạn
    FF file fragmentation
    sự phân đoạn tập tin
    file fragmentation
    sự phân đoạn tệp
    storage fragmentation
    sự phân đoạn bộ nhớ
    sự phân mảnh
    FF file fragmentation
    sự phân mảnh tập tin
    vỡ vụn

    Kinh tế

    phân rải
    phân tán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X