• /fræηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng frăng (tiền Pháp, Bỉ, Thuỵ sĩ)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đồng phrăng
    Euro franc
    đồng phrăng châu Âu
    French franc
    đồng phrăng Pháp
    gold franc
    đồng phrăng vàng
    green franc
    đồng phrăng xanh
    Luxemburg franc
    đồng phrăng của Lúc-xăm-bua
    Malagasy franc
    đồng phrăng của Ma-đa-ga-xca
    Mali franc
    đồng phrăng của Mali
    morning Franc
    đồng phrăng của Ma-rốc
    phật lăng
    gold franc
    đồng phật-lăng vàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X