-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- after midnight , am , ante meridiem , aurora , before lunch , before noon , breakfast time , break of day , cockcrow , crack of dawn , dawn , daybreak , daylight , dayspring , early bright , first blush * , foreday , forenoon , morn , morningtide , morrow , prime * , sunrise , sunup , wee hours , dawning , cock-crowing , matin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ