• /´freitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chất hàng (lên tàu)
    Tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tàu vận tải
    tàu chở hàng

    Kinh tế

    chủ hàng
    người chở hàng
    người chuyển chở
    người thuê tàu
    phi cơ vận tải
    tàu chở hàng
    tàu hàng
    coastwise freighter
    tàu hàng duyên hải
    freighter travel
    tàu hàng du lịch
    partial container freighter
    tàu hàng công-ten-nơ không toàn phần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X