• /´tendə¸fut/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet

    Lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc)
    (quân sự) lính mới
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo)
    (thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X