• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt
    freshwater fish
    cá nước ngọt
    Quen đi sông hồ (không quen đi biển)
    a freshwater sailor
    thuỷ thủ đường sông
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) non nớt, ít kinh nghiệm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất tỉnh nhỏ, ít người biết tới...
    a freshwater college
    trường đại học tỉnh nhỏ

    Kỹ thuật chung

    nước ngọt
    freshwater fish
    cá nước ngọt
    freshwater marsh
    đầm lầy nước ngọt
    freshwater stock
    lượng dự trữ nước ngọt
    freshwater tank
    bể nước ngọt

    Kinh tế

    nước ngọt
    freshwater herring
    cá trích nước ngọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X