• /´frʌntis¸pi:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành in) tranh đầu sách
    (kiến trúc) mặt tiền, chính diện
    Cửa ra vào có trang hoàng

    Ngoại động từ

    In tranh đầu sách vào

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tựa đối

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    face , front , frontage , frontal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X