• /´fə:niʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
    a furnished house
    nhà (cho thuê) có sẵn đồ đạc
    a furnished room
    phòng (cho thuê...) có sẵn đồ đạc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    provided , equipped

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X