• /prə´vaidid/

    Thông dụng

    Cách viết khác providing

    Tính từ

    Được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng
    Được cung cấp, được chu cấp
    provided school
    trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ

    Liên từ

    Với điều kiện là, miễn là (như) provided that, providing that
    I will agree to go provided/providing (that) my expenses are paid
    tôi sẽ đồng ý với điều kiện là/miễn là được trả các chi phí

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    với điều kiện là

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X