• /gə'lɔʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác golosh

    Danh từ

    Giày cao su (để đi mưa, đi tuyết, (thường) đi ra ngoài giày khác)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    boot , overshoe , rubber , shoe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X