• /gæl'vænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) điện, ganvanic
    a galvanic battery
    bộ pin
    Khích động mạnh
    a speech with a galvanic effect on the audience
    diễn văn khích động mạnh người nghe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X