-
/ˈɔdiəns/Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admirers , assemblage , assembly , congregation , crowd , devotees , fans , following , gallery , gathering , hearers , house , listeners , market , moviegoers , onlookers , patrons , playgoers , public , showgoers , spectators , theatergoers , turnout , viewers , witnesses , audition , conference , consideration , consultation , conversation , discussion , interview , meeting , reception , clientele , ear , ratings , theatricality
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ